| | あ行 | |
| | | |
アーマチュア | | armature | phần ứng điện, vỏ cáp |
アイボルト | | eye bolt | bù loong có khoen/bulông vòng |
アキシアル荷重 | アキシアルかじゅう | | |
圧壊 | あっかい | | Sự mẻ, biến dạng ở nhiều răng 複数の歯に変形や欠けが生じる現象 |
圧縮コイルばね | あっしゅくコイルばね | compression coil spring | lò xo nén |
圧力配管用炭素鋼鋼管 | あつりょくはいかんようたんそこうこうかん | Carbon Steel Pipes for Pressure Service | Ống thép cacbon dùng chịu áp suất |
アンギュラ玉軸受 | アンギュラたまじくうけ | Angular Contact Ball Bearings | Vòng bi cầu theo góc |
アングル弁 | | angle valve | van góc |
板ばね | いたばね | Leaf Spring | lò xo lá |
ウィンチ | | winch | bánh kề, trục cuộn/kích/vành câu |
植え込みボルト | うえこみボルト | stud, stud bolt, tap-end bolt | buloong vít cấy |
ウォーム | | | trụ vít |
ウォームギヤ | | worm gears | bánh răng động trục vít |
ウォーム減速機 | ウォームげんそくき | worm reduction gear | máy giảm tốc trụ vít |
ウォームホイール | | | bánh răng trụ vít |
渦巻きばね | うずまきばね | Spiral Spring | lò xo xoắn ốc |
| | | |
円錐ころ軸受 | えんすいころじくうけ | | Ổ bi lăn hình nón |
円筒ころ軸受 | えんとうころじくうけ | | Ổ bi lăn hình ống |
円板ブレーキ(ディスクブレーキ) | | | phanh đĩa |
オイルシール | | | vòng đệm chặn dầu |
Oリング | | O-ring | vòng chữ O |
雄螺子 | おねじ | external thread | ren ngoài (ren trục) Là vít ren cắt trên bề mặt ngoài. |
おねじやま | | | ren của bu lông |
帯ブレーキ | おびブレーキ | | phanh đai |
親ねじ | おやねじ | lead screw; master screw | đinh ốc cái, Trục vít me dẫn hướng, vít me, vít bước tiến |
| | | |
| | か行 | |
| | | |
拡張式ブレーキ | かくちょうしきブレーキ | expanding brake | phanh có vòng bung |
角ねじ | かくねじ | square thread | ren tứ giác. ネジ山の断面形が正方形に近いネジ |
攪拌熱 | | | nhiệt khuấy |
かさ歯車 (ベベルギヤ) | かさはぐるま | bevel gear | Bánh răng nón |
ガスケット | | gasket | đệm lót, miếng đệm/gioăng |
滑車 | かっしゃ | | |
カップリング(軸継手) | | coupling | khớp trục |
可動部 | かどうぶ | movable portion | bộ phận có thể dịch chuyển |
可変容量 | かへんようりょう | variable capacity | dung lượng khả biến |
| | | |
緩衝 | かんしょう | | trung gian, đệm |
陥没 | かんぼつ | | sự ăn mòn |
キー | | key | Chìa khóa, chìa vặn, khóa, chêm, then, phím, (v) ghép bằng then, chốt, chêm, khóa |
基礎ボルト | きそボルト | foundation bolt | Bulông bệ máy, bulông móng |
逆止め弁 | ぎゃくどめべん | check valve | van cản |
境界潤滑 | きょうかいじゅんかつ | boundary lubrication | sự bôi trơn ranh giới |
切り屑 | きりくず | chip | vỏ bào/mạt giũa |
管 | くだ | pipe, tube | ống dẫn |
管継手 | くだつぎて | pipe joint | Khớp nối ống |
管用平行ねじ | くだようへいこうねじ | parallel pipe thread | |
口金 | くちがね | | đai kim loại |
くらキー | | saddle key | then yên, then ma sát |
グリース | | grease | mỡ bôi trơn |
クリープ | | creep | sự dão, sự từ biến |
コイルばね | | coil spring | lò xo cuộn |
高圧配管用炭素鋼鋼管 | こうあつはいかんようたんそこうこうかん | Carbon Steel Pipes for High Pressure Service | Ống thép cacbon dùng chịu áp cao |
工作機械 | こうさくきかい | | máy công cụ |
工作物 | こうさくぶつ | work piece | vật gia công |
剛性 | ごうせい | | cứng/cứng rắn |
勾配キー | こうばいキー | | then dốc |
コック | | cock | vòi ống nước/vòi ga |
コッタ | | cotter | chêm, chốt hãm, đinh móc |
固定軸継手 | こていじくつぎて | rigid coupling | Khớp trục cố định |
転がり軸受 | ころがりじくうけ | | trụ đỡ lăn |
コンクリート | | Concrete | bê tông |
コンプレッサ | | compressor | máy nén khí |
コンベア | | conveyer | băng tải, Băng tải |
| | | |
| | | |
| | | |
| | さ行 | |
| | | |
サーボ用軸継手 | サーボようじくつぎて | Servo Couplings | |
座金 | ざがね | Washer | vòng đệm (long-đen) |
作動油 | さどうゆ | hydraulic oil | dầu chịu nước, dầu thủy lực |
皿ボルト | さらボルト | | buloong đầu bẹt |
皿もみ | さらもみ | countersinking | khoét lỗ |
三角ねじ | さんかくねじ | | ren tam giác |
産業用ロボット | さんぎょうよう - | Industrial robot | rô bốt công nghiệp |
シール | | seal | vòng đệm |
シールリップ | | seal lip | vành đệm kín |
仕切り弁 | しきりべん | gate valve | van cửa |
軸受け | じくうけ | bearing | trụ đỡ, ổ lăn, vòng bi, ổ bi |
軸継手(カップリング) | じくつぎて | coupling | khớp trục |
自在継手 | じざいつぎて | universal joint | khớp nối vạn năng |
舌付き座金 | したつきざがね | tab washer, tongued washer | |
締め代 | しめしろ | Clearance | khoảng trống |
射出成形機 | しゃしゅつせいけいき | injection molding machine | Máy ép nhựa, máy ép keo |
遮断機 | しゃだんき | | cầu dao điện |
ジャッキ | | jack | |
重荷重 | じゅうかじゅう | Heavy Load | tải trọng nặng |
摺動部 | しゅうどうぶ | | phần ma sát động |
衝撃荷重 | しょうげきかじゅう | Impact Load | tải trọng va đập |
潤滑剤 | じゅんかつざい | lubricant | hóa chất bôi trơn |
ショルダボルタ | | Shoulder Bolt | buloong có vai |
垂直多関節ロボット | すいちょくたかんせつがたロボット | | Rô bốt đa khớp dọc |
スイッチ | | switch | công tắc |
水平多関節ロボット | すいへいたかんせつロボット | SCARA robot | Rô bốt đa khớp ngang Selective Compliance Assembly Robot Arm. đây là một kiểu tay máy có cấu tạo đặc biệt được sử dụng nhiều trong các công việc lắp ráp các tải trọng nhỏ theo phương thẳng đứng. |
水門 | すいもん | | cống |
スクイーズ | | Squeeze | |
| | | |
スクリューコンベア | | screw conveyor | Băng tải guồng xoắn, Băng tải trục vít |
直歯かさ歯車 | すぐばかさはぐるま | straight bevel gear | bánh răng nón thẳng |
スコーリング | | scoring | sự cào/sự xước/vết cào/vết xây xước |
ステアリング | | steering | Thiết bị lái |
スパーギア | | spur gear | Bánh răng trụ răng thẳng |
スパーク | | spark | tia lửa điện/sự bắn tia lửa điện |
スパナ | | spanner | chìa vặn/cờ lê |
スプロケット | | sprocket | đĩa răng/bánh răng xích, nhông xích; ống răng móc |
すべり軸受 | すべりじくうけ | | trụ đỡ trượt |
スポーリング | | spalling | bong, tróc kim loại 歯面の一部が、大きな金属片で、剥離する現象。 |
スミアリング | | smearing | kẹt máy, nhoè; dính bẩn かじり。周速が異なる二接触間の急激な接触や異物の噛み込みなどにより生ずる。このように、転動体が正常に回転せず軌道面とすべりを起こすと、これらの接触面で油膜が切れ、ごく小部分で焼き付きが群がって発生する。 |
スラスト | | thrust | sự đẩy mạnh/sự đâm mạnh/sự xô mạnh; sự va đập/sự chèn dập/sự đè gãy |
スラスト軸受 | スラストじくうけ | Thrust bearing | ổ bi hướng trục |
スラスト玉軸受 | スラストたまじくうけ | | Ổ bi cầu hướng trục |
制動 | せいどう | | phanh, hãm |
精密炭素鋼鋼管 | せいみつたんそこうこうかん | | |
切削油 | せっさくゆ | Metalworking fluid; Cutting fluid | Dầu cắt gọt kim loại |
接線キー | せっせんキー | tangential key | then tiếp tuyến |
ゼロールベベルギヤ | | zerol bevel gear | bánh răng nón góc zero ねじれ角が零であるまがり歯かさ歯車の対 |
線接触 | せんせっしょく | line contact | đường tiếp xúc, đường điện tiếp xúc |
旋盤 | せんばん | | máy tiện |
相乗効果 | そうじょうこうか | synergy | hiệu quả tổng hợp |
増稠剤 | ぞうちょうざい | thickener | chất cô đặc, chất làm đông cứng |
塑性 | そせい | Plasticity | tính dẻo/tính mềm |
| | | |
| | た行 | |
| | | |
ターニングセンタ | | turning center | Trung tâm phay tiện |
台形 | だいけい | | hình thang |
台形ねじ | だいけいねじ | | ren hình thang |
ダストリップ | | dust lip | |
ダブルナット | | double nuts | |
玉 | たま | | bi |
玉掛け | たまがけ | | kéo ròng rọc |
玉型弁 | たまがたべん | globe valve | van cầu |
玉軸受 | たまじくうけ | | vòng bi |
たわみ軸継手 | たわみじくつぎて | flexible coupling | khớp trục đàn hồi |
タンク | | tank | bể chứa, bình đựng |
チェーンコンベア | | Chain conveyer | băng tải xích |
チェーン軸継手 | チェーンじくつぎて | chain coupling | Khớp nối xích |
チャック | | chuck | trục gá, ngàm máy tiện |
頂げき | ちょうげき | top clearance | |
蝶ナット | ちょうナット | wing nut, fly nut | đai ốc có tai |
蝶ボルト | ちょうボルト | wing bolt | buloong có tai |
直角座標形ロボット | ちょかくざひょうがたロボット | | rô bốt tọa độ vuông góc |
直交座標形ロボット | ちょっこうざひょうがたロボット | | rô bốt tọa độ vuông góc |
継手 | つぎて | | bản lề, cút nối |
ディスクブレーキ | | disc brake | phanh đĩa |
テーパ | | taper | đầu hình côn hình nón/hình côn/vót nhọn/mài thon đầu/tiện thon đầu |
テーパおねじ | | taper screw thread | Ốc ren trục hình côn |
テーパめ ねじ | | | Ốc ren lỗ hình côn |
テーブル | | | bàn máy |
添加剤 | てんかざい | Addition medicine | chất phụ gia |
電球ねじ | でんきゅうねじ | electric socket and lamp-base thread | 電球の口金及び受け金に用いるねじ。 ねじ山の形がほぼ同じ大きさの山の丸みと谷の丸みとが連続しているネジ |
電食 | | galvanic corrosion | sự ăn mòn điện hóa |
止めねじ | とめねじ | set screw | vít định vị |
ドリル | | drill | mũi khoan |
トルク | | torque | kìm lực, mô men xoắn, lực xoắn |
ドレン | | drain | lỗ xả |
ドレンコック | | drain cock | van xả, vòi xả |
| | | |
| | な行 | |
| | | |
内径 | ないけい | inside diameter | Đường kính trong |
内部拡張式ブレーキ | ないぶかくちょうしきブレーキ | internal expanding brake | phanh có vòng bung |
ナット | | nut | tán/đai ốc (ê cu) |
肉厚 | にくあつ | thickness | độ dày của tấm |
ねじ | | screw | đinh vít/đinh ốc |
ねじ切り | ねじきり | | cắt rãnh |
ねじ溝 | ねじみぞ | groove | rãnh |
ねじ山 | ねじやま | Screw thread, ridge | ren |
ねじりコイルばね | | Torsion Springs | Lò xo xoắn |
ねじり剛性 | ねじりごうせい | torsional rigidity | tính xoắn cứng, độ cứng xoắn |
のこ歯ねじ | のこばねじ | buttress thread | 軸方向の力が一方向だけに働く場合に用いられる非対称断面形のネジ |
| | | |
| | | |
| | は行 | |
| | | |
配管用炭素鋼鋼管 | | Carbon Steel Pipes for Ordinary Piping | ống thép cacbon dùng cho ống thông thường |
バイト | | cutter, cutting tool | dao cắt/dụng cụ cắt |
ハウジング | | housing | hộp đựng |
歯車型軸継手 | はぐるまがたじくつぎて | flexible gear coupling | Khớp trục dạng bánh răng |
はすば歯車 | はすばはぐるま | helical gear | bánh răng chéo |
パッキン | | packing | gioăng |
バックラッシ (バックラッシュ) | | Backlash | khe hở cạnh |
ばね | | | lò xo |
ばね座金 | ばねざがね | | |
針状ころ軸受 (ニードルベアリング) | はりじょうころじくうけ | Needle roller bearings | vòng bi kim |
パレット | | | |
ピッチ | | pitch | bước răng/răng; khoảng cách hàng (rivê); pit |
ピッチング | | pitting | sự rỗ/sự rỗ lỗ chỗ/sự ăn mòn lỗ chỗ |
引張りコイルばね | ひっぱりコイルばね | Extension Springs | lò xo kéo |
ピニオン | | pinion | bánh răng chủ động; bánh răng chuyền; bánh răng nhỏ; trục răng |
Vベルト | | V-belt | đai hình chữ V |
平キー | ひらキー | flat key | then dẹp |
平座金 | ひらざがね | plain washer | vòng đệm dẹp |
平歯車 | ひらはぐるま | spur gear | Bánh răng trụ răng thẳng |
平ベルト | ひらベルト | flat belt | đai truyền bẹt |
プーリ | | pulley | puli/bánh đai/ròng rọc/con lăn |
深溝玉軸受 | ふかみぞたまじくうけ | Deep groove ball bearing | Vòng bi cầu rãnh sâu |
袋ナット | | cap nut, box nut | đai ốc 1 đầu bịt おねじの先端が現れないように片面を帽子状にしたナット |
ブッシュ | | bush | bạc/máng lót/ống lót, hộp ổ |
フランジ形固定軸継手 | フランジがたこていじくつぎて | Rigid flanged shaft couplings | Khớp trục cố định loại có gờ |
フランジ形たわみ継手 | フランジがたたわみじくつぎて | | Khớp trục đàn hồi loại có gờ |
フランジ付き六角ボルト | フランジつきろっかくボルト | | buloong lục lăng có gờ |
フライス盤 | フライスばん | Fraser | máy phay, máy cán |
ベベルギヤ | | bevel gear | Bánh răng nón |
ベルト | | belt | băng chuyền; đai/băng/dải |
ベルトコンベア | | belt conveyer | băng tải |
ブレーキ | | brake | bộ phanh/bộ hãm/cơ cấu phanh; cần bơm/càng bơm/hãm/phanh |
フレーキング | | flaking | tróc vảy, tróc bề mặt |
フレッチング | | fretting | ăn mòn, xói mòn, gặm mòn 固体の接合部において、振動や繰り返し応力などを受けることによって発生する表面損傷のこと。 |
ブロックブレーキ | | block brake | phanh má |
平行キー | へいこうキー | | then bình hành |
平行ねじ | へいこうねじ | parallel thread | ren song song |
ベーンポンプ | | vane pump | Bơm cánh gạt ケーシング(カムリング)に接しているベーン(羽根)をローター内にもち、ベーン間に吸い込んだ液体を吸込み側から吐出し側に押し出す形式のポンプ。 |
ヘリカル | | helical | Xoắn ốc, đường đinh ốc |
ヘリカルギヤ | | helical gear | bánh răng xoắn |
ベローズ | | bellows | bễ (lò rèn); hộp xếp/ống xếp/màng xếp; ống bễ/ống thổi; ống quạt (gió) |
弁 | べん | valve | van |
偏角 | へんかく | | lệch góc |
偏心 | へんしん | eccentricity | lệch tâm |
ホイスト | | hoist | cần trục, ròng rọc |
ボールねじ | | | ốc có bi ở đầu |
ボール盤 | ボールばん | | máy khoan |
保持機 | ほじき | | Lớp bảo vệ |
ボス | | boss | mấu |
ボルト | | bolt | bu lông; chốt |
ポンプ | | pump | máy bơm |
| | | |
| | ま行 | |
| | | |
まがりばかさ歯車 | まがりばかさはぐるま | | Bánh răng nón xoáy |
巻き付ける | まきつける | | vặn |
マシニングセンタ | | Machining center | Máy trung tâm gia công |
マニプレータ | | manipulator | Tay máy |
丸ねじ | まるねじ | round thread, knuckle thread | 台形ねじの山の頂及び谷底に大きい丸みを付けたネジ |
万力 | まんりき | vice | ê tô. (Ph. étau), đồ gá để kẹp chặt và giữ chi tiết trong quá trình gia công hoặc lắp ráp. Ê gồm một thân và hai hàm kẹp (một cố định và một di động) để giữ và kẹp chi tiết gia công. Ê thực hiện lực kẹp bằng tay quay, vít - đai ốc, bằng bánh lệch tâm, bằng khí nén, bằng thuỷ lực. Ê được chia ra: Ê tay, Ê lắp trên bàn thợ nguội, Ê lắp trên bàn máy. |
溝付き六角ナット | みぞつきろっかくナット | hexagon slotted nut; hexagon castle nut | Đai ốc lục lăng xẻ rãnh |
溝ほり | みぞほり | | xẻ rãnh |
メートルねじ | | metric thread | ren hệ mét |
雌螺子 | めねじ | internal thread | ren trong (ren lỗ) Ren của đai ốc ở mặt trong một mấu hay một ống. |
モジュール | | Module | mô đun |
モジュールゲージ | | | gá mô đun |
基油 | もとゆ | base oil | dầu gốc |
| | | |
| | や行 | |
| | | |
焼付き | やきつき | seizure | sự chảy kim loại ở trục, sự kẹt (máy) 軸と軸受などのすべり面において、摩擦のため熱せられて、金属の一部が溶融し、相手の表面に粘着すること。転送面全体に及ぶ全面的な溶着現象。 |
やまば歯車 | やまばはぐるま | double helical gear | bánh răng chữ V |
油圧 | ゆあつ | Oil pressure | áp suất dầu |
有効径 | ゆうこうけい | effective diameter | đường kính hữu hiệu |
ユニファイ | | | |
油膜 | ゆまく | oil film | lớp dầu, màng dầu |
呼び径 | よびけい | nominal diameter, nominal bore | đường kính danh nghĩa |
| | | |
| | | |
| | ら行 | |
| | | |
ラジアル軸受 | ラジアルじくうけ | | ổ bi hướng tâm |
ラック | | rack | thanh răng |
リップリング | | Rippling | Sự gợn sóng大きなすべり荷重を受ける浸炭硬化歯面に、表面の塑性流動の結果生じたもの。表面にはすべり方向に直角な液紋状、あるいは魚のうろこ状の連続模様が現れる。表面の凹凸は殆どなく、程度はリッジングより軽いが、リッジングやスポーリングに進むこともある。 |
リフタ | | lifter | cần đẩy, máy nâng |
レバー | | lever | cần gạt |
連結棒 | れんけつぼう | Coupling Rods | trục liên kết |
レンチ | | wrench | chìa vặn đai ốc/cờ lê |
ロープ | | rope | dây thừng/dây chão/cáp/buộc bằng dây thừng |
ローラコンベア | | Roller conveyer | Băng tải con lăn |
ローラーチェーン | | Roller chain | dây xích cuộn |
六角穴付きボタンボルト | ろっかくあなつきボタンボルト | | Buloong lục lăng đầu tròn có lỗ |
六角袋ナット | ろっかくぶくろナット | domed cap nut, acorn nut | đai ốc mũ 6 cạnh |
六角ボルト | ろっかくボルト | | Buloong lục lăng |
六角レンチ | ろっかくレンチ | | Chìa vặn lục lăng |
ローリング(塑性流れ) | | rolling | hiện tượng đầu răng bị biến dạng dập mạnh. 歯先が大きく押し出されたような変形を示す現象。歯先などに、ばりが生じる。 |
| | | |
| | わ行 | |
| | | |
ワーク | | work | |
割ピン | わりピン | | chốt chẻ |
| | | |