♪ Smile Always ♪
Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.



 
HomeLatest imagesSearchRegisterLog in

Share | 
 

 Thuật ngữ hàn★溶接用語

View previous topic View next topic Go down 
AuthorMessage
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

Thuật ngữ hàn★溶接用語 _
PostSubject: Thuật ngữ hàn★溶接用語   Thuật ngữ hàn★溶接用語 I_icon_minitime03.11.09 20:36

Credit to Mèo Âu

あ行  
       
アーク   hồ quang/tia lửa điện [arc]  
アーク切断 アークせつだん sự cắt hồ quang/phương pháp cắt bằng hồ quang [arc cutting]  
アーク長 アークちょう chiều dài hồ quang [arc length]  
アセチレン   axetylen [acetylene]  
圧延機 あつえんき máy cán  
圧延鋼 あつえんこう thép cán [rolled steel]  
圧接 あつせつ [pressure welding] hàn áp lực 溶接の一種で、金属の表面を密着させ、熱、圧力を加えることで原子同士を金属融合させて接合する方法。
圧力容器 あつりょくようき bình kín chịu áp, bình nén khí [Pressure vessel]  
当て金継手   Nối kết có miếng đệm [strapped joint]  
後戻りスタート運棒法   retract start technique  
アフターフロー     アークが消弧した(消えた)あとでも、ノズルから出るアルゴンガスの流れ。
アルゴンガス   [Argon gas]  
アンダカット   khuyết hàn [undercut]  
一酸化炭素 いっさんかたんそ Cacbon mônôxít (CO) [Carbon Monoxide]  
板厚 いたあつ độ dày tấm tôn  
イナートガス   khí trơ [inert gas]  
イルミナイト   (khoáng chất) inmenit [ilmenite] 〔鉱物〕チタン鉄鉱(FeTiO3)《チタンの主要鉱石鉱物》
インバータ   bộ biến tần, bộ chuyển đổi [inverter]  
ウィービング   ngoằn nghèo [Weaving]  
薄板溶接 うすいたようせつ hàn trên tôn mỏng  
裏当て うらあて backing  
裏当て金 うらあてがね backing metal 溶接の裏側に溶融金属が抜け落ちるのを防ぐ鋼材。
裏ガス うらガス    
裏波ビード うらなみびーど Mối hàn sóng ngược [penetration bead]  
裏波溶接 うらなみようせつ hàn sâu 片側溶接において、開先側と反対の裏側にビードが形成される溶接のこと。
裏はつり うらはつり đục, giũa ngược [back chipping; back gouging]  
運棒法 うんぼうほう   溶接棒の動かし方のこと。溶接では突合わせ継手、重ね継手などの継手種類の違い、あるいは溶接箇所の位置などによって、溶接姿勢も下向、立向、横向などいろいろあるため、溶接棒の運棒にもいろいろの方法がある。
塩基 えんき bazơ [base ]  
延性 えんせい tính mềm/tính dễ kéo sợi [ductility]  
鉛直 えんちょく Thẳng đứng, đứng [vertical]  
エンドタブ   miếng trợ hàn [weld tab; run-on tab; run-off tab]  
オーバラップ   Bị thừa hàn [overlap]  
応力 おうりょく ứng suất [stress]  
応力集中   tập trung ứng suất  
応力分布 おうりょくぶんぷ phân rải ứng suất  
オーステナイト   austenite [austenite]  
折り返し法      
       
か行      
       
加圧ロール かあつロール    
開先 かいさき Rãnh giữa 2 BOZAI sẽ hàn với nhau. Còn gọi là グルーブ [groove]  
開先角度 かいさきかくど Góc mở mép hàn [groove angle; included angle]  
回路 かいろ mạch điện [electrical circuit]  
ガウジング  

sự đục khoét, sự đục máng rãnh… [gouging]
 
ガスホース   ống khí  
ガス溶接トーチ ガスようせつトーチ Là lọai đèn đốt bằng gaz tạo ngọn lửa sử dụng để hàn cắt [(gas) welding torch; welding blow-pipe; torch head; tip nozzle; mixing chamber; mixer nozzle]  
下進溶接 かしんようせつ hàn lùi [downward welding]  
ガス圧接法 ガスあっせつほう Phương pháp hàn áp suất khí  
形鋼 かたこう dầm thép  
換気   sự thông gió/sự thông khí, lưu thông không khí[ventilation]  
完全溶込み かんぜんとけこみ [complete joint penetration; full penetration]  
還流 かんりゅう Dòng ngược; sự chảy ngược, hồi lưu [reflux]  
希釈   sự làm nhạt/sự pha loãng [dilution]  
基線 きせん trục chính (khi lấy dấu) [the base line]  
脚長 きゃくちょう [leg ( - of a fillet weld ); leg length] 継手のルートからすみ肉溶接の止端までの距離
逆ひずみ ぎゃくひずみ làm cong ngược [preset distortion] 溶接による角変形その他の変形量を予測して、逆方向に与えておくひずみ。
キャブタイヤ      
凝固 ぎょうこ sự đông [coagulation]  
強度 きょうど độ bền [Strength]  
切欠き きりかき vết khứa  
口金 くちがね nắp bình  
組合せ溶接 くみあわせようせつ Hàn tổ hợp  
グラインダ   máy mài [grinder]  
グリス   mỡ, dầu bôi trơn, dầu nhờn [grease]  
グルーブ   rãnh [groove]  
クレータ   Phần lõm hình thành ở cuối mối hàn [crater]  
クレーターフィラー   xử lý lõm [Crater filler]  
クレータ割れ クレータわれ vết rạn, nứt thành lõm [Crater crack]  
グロビュール   giọt [globule]  
グロビュール移行 グロビュールいこう Chuyển dịch cầu [globular transfer]  
クロム   crôm (Cr) (Chromium)  
硅素 けいそ Silic (Si)  
ゲージタブ   then gá  
結線 けっせん sự kết nối dây điện  
現場溶接 げんばようせつ sự hàn tại chỗ, sự hàn tại hiện trường [site welding; field welding] 溶接物の設置される場所又は工場建屋外で行う溶接。
コークス   than cốc [cokes]  
高周波 こうしゅうは Tần số cao, sóng rađiô, sóng vô tuyến [Radio waves]  
拘束 こうそく định vị hàn  
拘束ジグ こうそくジグ Gá hàn cố định 溶接部に拘束を与えてひずみの発生を少なくするもの。
高炭素鋼 こうたんそこう Thép cacbon cao [high carbon steel]  
高張力鋼 こうちょうりょくこう Thép hợp kim thấp có độ bền cao [High-Tensile Steel, High-strength low-alloy steel]  
降伏点 こうふくてん điểm uốn  
鋼板 こうはん lá thép  
鋼矢板 こうやいた cọc thép [sheet pile]  
交流 こうりゅう Dòng điện xoay chiều [alternating current, AC]  
交流アーク溶接 こうりゅうアークようせつ sự hàn hồ quang xoay chiều [AC arc welding]  
       
交番 こうばん luân phiên  
コールドラップ      
黒鉛   Than chì [graphite] グラファイト
黒鉛鋳鉄 こくえん gang graphit, thép đúc graphit [graphitization cast iron]  
後熱 ごねつ sự làm nóng sau [postheating]  
コンジットケーブル   ống dẫn/đường dẫn khí hay chất lỏng [conduit] Cáp điện  
コンタクトチップ   ống tiếp điện [contact tube; contact tip; tip] 電極ワイヤを案内するとともに溶接電流を供給する円筒形の導体。単にチップともいう。
       
さ行      
       
砂鉄 さてつ bột sắt [iron sand]  
サブマージアーク溶接 サブマージアークようせつ Hàn hồ quang dưới lớp thuốc bảo vệ, Hàn hồ quang chìm [Submerged arc welding、SAW]  
サルファクラック   Nứt lưu huỳnh [Sulpher crack] 硫黄割れ。鋼を溶接するとサルファーバンドより溶着金属の粒界にそって入る割れ。リムド鋼板に多く発生する。
サルファバンド   dải sunfua, dải lưu huỳnh  
酸化けい素   Ô xít Silic (SiO)  
酸化セリウム さんかセリウム Ôxít xeri [Cerium oxide]  
酸化鉄   sắt ô xít (FeO)  
酸化ランタン さんかランタン Ôxít lantan [Lanthanum Oxide] La2O3  
酸素アーク切断 さんそアークせつだん cắt hồ quang Oxi  
残留応力 ざんりゅうおうりょく ứng suất dư [residual stress]  
シーム溶接   hàn lăn theo đường thẳng [seam welding]  
シールドガス   khí bảo vệ [shielding gas (for welding); gas-shieled]  
磁界 じかい từ trường [magnetic field]  
磁気吹き じきふき sự thổi lệch hồ quang do tác dụng của từ trường hay khối sắt từ khi hàn. [(magnetic) arc blow]  
止端 したん Chân hàn [toe (of weld)] 母材の面と、溶接ビードの表面とが交わる点。
止端割れ   Vết nứt chân mối hàn [Toe crack]  
実際のど厚 じっさいののどあつ actual throat ( - of a fillet weld )  
シャルピー衝撃試験 シャルピーしょうげきしけん sự thử va đập Charpy [Charpy impact test]  
焼結炉 しょうけつろ lò nung  
摺動部   phần ma sát động  
周波数 しゅうはすう tần số [frequency]  
出力 しゅつりょく ra/đưa ra/xuất [output]  
障害 しょうがい trở ngại/chướng ngại  
衝撃荷重 しょうげきかじゅう tải va đập, tải trọng xung đột [impact load]  
焼損 しょうそん   焼けてこわれること。
ショックマーク    dấu hình tròn ở ven sản phẩm 側壁部分にリング状のマーク
靭性 じんせい [toughness] độ dai, độ bền, trạng thái bền, trạng thái vữngchắc, độ cứng vững  
じん肺   Bụi phổi  
垂下特性 すいかとくせい Tính sụp [drooping characteristic, pendent character]  
垂直 すいちょく vuông góc [perpendicular]  
水平 すいへい ngang [horizon]  
水平すみ肉溶接   hàn lấp góc ngang  
据え付け(据付) すえつけ sự lắp đặt [installation]  
スカラップ   vết cắt mở khi hàn kiểu chữ T [scallop]  
スケール   lớp cặn [scale]  
スケジュール番号 スケジュールばんごう   圧力配管用炭素鋼鋼管(STPG管)などに使用されている配管の規格
ストリング   Căng [string]  
スパーク   tia lửa điện/sự bắn tia lửa điện [spark]  
スパッタ   vẩy hàn [spatter]  
スプレー移行 スプレーいこう Chuyển dịch phun [Axial Spray Transfer]  
すみ肉継手 すみにくつぎて fillet weld joint  
すみ肉のサイズ すみにくのサイズ [fillet weld size]  
すみ肉溶接 すみにくようせつ Hàn lấp góc. hàn rời/hàn gờ/hàn góc/hàn mép/hàn lấp [fillet weld]  
スポット溶接   hàn chấm; hàn điểm [spot welding]  
スラグ   xỉ/vảy xỉ [slag] 鉱滓(こうさい)
スラグ系ワイヤ スラグけいワイヤ Dây hệ xỉ hàn  
スラグ巻込み スラグまきこみ Lẫn xỉ hàn, vảy sắt [slag inclusion]  
スロット   khía rãnh [Slot]  
スロット溶接   sự hàn trên khía rãnh [slot welding]  
制御装置 せいぎょそうち bộ điều khiển/mạch điều khiển [controller]  
脆性破壊 ぜいせいはかい phá hoại giòn nguội [brittle fracture]  
整流 せいりゅう sự tách sóng/sự chỉnh lưu [rectification]  
せぎり継手   Nối kết chồng gập [joggled lap joint]  
絶縁 ぜつえん cách điện  
絶縁継手 ぜつえんつぎて khớp nối cách điện  
石灰石 せっかいせき đá vôi  
切削油 せっさくゆ cutting oil  
切断 せつだん    
遷移温度 せんいおんど chuyển tiếp/ chuyển hóa nhiệt độ [transition temperature] 材料がある温度を境として破壊の様式が急に変わる温度。
遷移曲線 せんいきょくせん đường (cong) chuyển tiếp [transition curve]  
セラミック   gốm [ceramic]  
線材 せんざい dây thép  
全周 ぜんしゅう chu vi toàn bộ [all circumferences]  
前進法 ぜんしんほう progressive welding  
先端 せんたん đầu  
塑性変形 そせいへんけい biến dạng dẻo [plastic deformation]  
ソリッドワイヤ   dây chắc/dây cứng/dây đặc [solid wire]  
       
た行      
       
帯状 たいじょう sọc  
耐食性 たいしょくせい tính chống chịu ăn mòn  
耐熱性 たいねつせい tính chịu nhiệt  
蛇行 だこう ngoằn nghèo, quanh co, khúc khuỷu [meandering]  
タック溶接 タックようせつ Hàn tạm [tack welding]  
脱酸元素 だっさんげんそ Nguyên tố khử ô xi  
脱脂 だっし sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn [degreasing]  
タッチスタート   Touching Arc Start  
タッピング   [Tapping]  
タブ板 タブいた    
タングステン   Volfram, còn gọi là Tungsten, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là W. một loại kim loại cứng dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện.  
炭素アーク切断 たんそアークせつだん cắt hồ quang Cacbon  
単層溶接   hàn 1 lớp  
端部 たんぶ    
チッパー   cơ cấu lật/bộ phận lật [tipper]  
短絡移行 たんらくいこう Chuyển dịch ngắn mạch [short circuiting transfer; dip transfer]  
端子 たんし đầu dây [terminal]  
チタニヤ   Titania, Titanium Dioxid (TiO2) [Titanium Dioxide]  
チタン   titan [Titanium] là một kim loại chuyển tiếp với màu trắng bạc  
チッパー   thiết bị lật, cơ cấu lật/bộ phận lật [tipper]  
チッピング仕上げ   sự làm sạch vùng hàn (bằng cách gọt bớt phần hàn dư thừa) [chipping]  
チップ   miệng mỏ hàn [tip]  
千鳥断続すみ肉溶接   Hàn lấp gián đoạn so le [staggered intermittent fillet weld]  
中炭素鋼 ちゅうたんそこう Thép cacbon trung bình  
鋳鉄 ちゅうてつ thép đúc, gang [cast iron]  
鋳片 ちゅうへん mảnh đúc  
超音波探傷試験   thí nghiệm dò bằng sóng siêu âm [ultrasonic testing]  
直流 ちょくりゅう Dòng điện một chiều [Direct Current;略称:DC]  
貯槽 ちょそう bể chứa/xitéc [tank] タンク
突合せ継手 つきあわせつぎて ghép đối đầu, Đầu ghép nối vào nhau. [butt joint] 母材がほぼ同じ面内の溶接継手。
       
突出し長さ つきだしながさ độ dài, độ dãn nở của dây dẫn điện [electrode extension; wire extension] コンタクトチップの先端から溶接ワイヤが突出している長さ。
継手 つぎて khớp nối, hàn nối [joint]  
低延性      
低温割れ ていおんわれ Vết nứt nguội, sự nứt do nhiệt độ thấp [cold crack]  
定格出力 ていかくしゅつりょく công suất danh nghĩa [rated output]  
低周波 ていしゅうは tần số thấp, tần số âm thanh AF [Audio frequency]  
低炭素鋼 ていたんそこう Thép mềm (ít cacbon)  
定電流 ていでんりゅう dòng điện cố định  
定電圧・定電流電源 ていでんあつ・ていでんりゅうでんげん bộ nguồn có ổn áp/chấn lưu  
電気回路 でんきかいろ mạch điện  
鉄屑 てつくず mặt sắt, sắt phế liệu  
鉄鉱石 てっこうせき quặng sắt  
手元スイッチ てもとスイッチ    
電圧 でんあつ hiệu điện thế  
電極棒 でんきょくぼう Que điện cực [Electrode rod]  
電子ビーム溶接 でんしビームようせつ sự hàn bằng tia/ chùm điện tử [electron beam welding]  
転炉 てんろ lò quay [converter ]  
当量 とうりょう Tương đương [equivalent]  
トーチスイッチ   thân đuốc hàn [torch body]  
トーチボディ   thân đuốc hàn [torch body]  
溶け落ち   rớt giọt hàn [burn through] 溶融金属が開先の反対側に溶け落ちること。
溶込み とけこみ Khoảng cách của đỉnh đầu trên cùng phần tan chảy và bề mặt hàn của Bozai [penetration] 母材の溶けた部分の最頂点と、溶接する面の表面との距離。
飛石法 とびいしほう hàn ngắt quãng [intermittent weld; skip welding]  
トリアタングステン      
ドロス   xỉ sắt [dross]  
ドロマイト   (khoáng chất) đolomit [dolomite] 白雲石 CaMg(CO3)2
       
な行      
       
梨形ビード割れ なしがたビードわれ    
軟鋼 なんこう thép mềm [mild steel]  
肉盛溶接 にくもりようせつ sự hàn nổi mối hàn [overlaying]  
ニッケル   niken  
入熱 にゅうねつ Nhiệt lượng đầu vào [heat input; energy input]  
熱影響部 ねつえいきょうぶ phần ảnh hưởng nhiệt hàn [heat-affected zone]  
熱加工制御 ねつかこうせいぎょ [thermo-mechanical control process]  
ノズル   ống, miệng, vòi [nozzle]  
ノッチ   ngấn, rãnh chữ V, vết khía hình V [notch] V型の切欠き
のど厚 のどあつ độ dày [throat ( - of a fillet weld ); throat thickness]  
       
は行      
       
バーナー   mỏ hàn [burner]  
バーリング   Sự hớt bavia, sự viền mép lỗ [burring]  
パイプ   rỗ hàn sâu (hình ống điếu)  
パイプライン   ống dẫn dầu [pipeline]  
はがね thép  
白内障 はくないしょう Cườm thủy tinh thể mắt [cataract]  
パス   lượt [pass; weld pass; run] 溶接継手に沿って行う1回の溶接操作。パスの結果できたものがビードである。
バックシールド   khí bảo vệ lùi  
針金 はりがね dây kim loại  
ブラケット   Thanh nẹp [bracket]  
パルス移行 パルスいこう chuyển dịch dòng xung [Pulsed Current Transfer]  
半自動アーク溶接 はんじどうアークようせつ hàn hồ quang bán tự động [semi-automatic arc welding]  
ハンドルシールド   [Handle Shield]  
反発移行   di chuyển đẩy ngược  
ハンピングビード   mối hàn bị dồn, bướu, bị chất thành đống [Humping bead]  
ビード   mối hàn [bead; weld bead; melt run]  
ビード下割れ ビードしたわれ Vết nứt dưới lượt hàn [underbead crack]  
ピーニング   sự gò bằng búa [Peening] 溶接によって生じたひずみを、丸みのあるハンマーで溶着鋼またはその両側50mm位を叩いてひずみをとり除くこと。
飛散 ひさん phân tán, tung tóe  
ひずみ   sự biến dạng, méo [distortion, strain]  
歪み取り ひずみとり uốn thẳng 溶接などで生じた曲がり、角度変形などを補修する作業を言う。
ピッチ   bước răng/răng  
ピット   Sẹo hàn [pit; surface pore]  
引張強さ ひっぱりつよさ độ bền kéo dứt [tensile strength]  
非低水素系 ひていすいそけい    
火花 ひばな tia lửa [sparks]  
被覆アーク溶接 ひふくアークようせつ hàn hồ quang có thuốc bọc [Shielded metal arc welding (SMAW)]  
ヒューズ   Cầu chì [fuse]  
ヒューム   khói [fume]  
ビレット   phôi/thỏi/súc [billet]  
プール(溶融池)   vũng nóng chảy [molten pool; weld pool; molten weld pool]  
フェライト   ferit [ferrite]  
プラグ溶接   mối hàn nút, mối hàn bít [plug welding]  
フラックス   chất gây cháy [flux]  
フラックス入りワイヤ   dây hàn lõi thuốc [flux cored wire] 管状になっていて、その内部にアークの安定化、脱酸などの目的でフラックスが充てんされている溶接ワイヤ。
    [blushing ]  
プリフロー   [Preflow] アークが点弧(発生)する前に、ノズルから出るシールドガスの流れ。ノズルやケーブルの中に混入している空気を外部に放出する。
ブローホール   Chỗ rỗ khí [blowhole; gas pore]  
プロジェクション溶接   sự hàn nổi (thành gờ) [projection welding]  
プロッド法      
プロパン   prôpan  
ベベル角度 べベルかくど Góc chéo [bevel angle]  
ヘリウム   nguyên tố Hêli  
ヘリ継手 へりつぎて hàn nối song song 二つ以上のほぼ平行に重なっている部材端面間の継手のこと。
ペレット   viên quặng  
棒鋼 ぼうこう Cọc thép [steel rod]  
放射線透過試験   thí nghiệm phóng xạ [Radiographic Testing]  
ホース   ống dẫn [hose]  
補強板   tấm bổ sung  
母材 ぼざい vật chưa thành phẩm, phôi, vật cần hàn, phôi gia công  
ポジショナ   (gá) cơ cấu định vị [positioner]  
ポリエステル   Vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo) [polyester]  
ボルト接合 ボルトせつごう nối bu loong  
ボンド部 ボンドぶ Phần mối hàn [weld junction; weld interface]  
       
ま行      
       
巻き込み まきこみ lẫn, cuốn  
マグ溶接/MAG溶接 マグようせつ hàn MAG [metal active gas welding]  
マルテンサイト   Mactensit (martensite)  
ミルスケール   Vảy máy [mill scale] 鋼材の製造過程において高温に加熱されるとき、空気中の酸素と反応して生成し付着している酸化物被膜。
無負荷電圧 むふかでんあつ điện áp không tải [no-load voltage, open circuit voltage]  
メタル系ワイヤ      
目盛 めもり vạch chia [graduation]  
木綿製   vải sợi bông, chất liệu côt-tông [cotton]  
モリブデン   molypđen [molybdenum] (Mo)  
       
や行      
       
焼入れ やきいれ tôi thép [quenching]  
焼き鈍し やきなまし [annealing]  
焼きならし   [normalizing]  
焼戻し やきもどし [tempering]  
融接 ゆうせつ [fusion welding] hàn nóng chảy 溶接の種類の一種で、母材を溶融させ接合する方法である
融点 ゆうてん điểm nóng chảy [melting point]  
溶加材 ようかざい filler metel (material) Kim loại hàn/hợp kim hàn (trong que hàn) 溶接(ブレーズ溶接、ろう接及びサーフェシングを含む。)中に付加される金属(材料)。
溶加棒 ようかぼう filler rod; welding rod 棒状の溶加材(被覆アーク溶接棒をのぞく。)。電流を通しても通さなくてもよい。
溶接金属 ようせつきんぞく kim loại hàn [weld metal]  
溶接構造物 ようせつこうぞうぶつ hàn kết cấu  
溶接治具 ようせつジグ gá hàn  
溶接性 ようせつせい [Weldability] Tính chất hàn được (của kim loại), tính chịu hàn  
溶接入熱 ようせつにゅうねつ Nhiệt lượng đầu vào [heat input; energy input]  
溶接ヒューム ようせつヒューム khói hàn [welding fumes]  
溶接棒 ようせつぼう que hàn [welding electrode]  
溶接ワイヤ ようせつワイヤ dây hàn [weld wire]  
溶銑 ようせん kim loại tan chảy [molten iron]  
溶着 ようちゃく bám dính  
溶着金属 ようちゃくきんぞく kim loại bám dính, đọng lại, kim loại đắp [deposited metal]  
溶滴 ようてき giọt hàn [droplet] 電極先端から母材に移る溶融金属粒。
溶滴移行 ようてきいこう [droplet transfer; metal transfer] 溶接棒又は溶接ワイヤの先端から母材側へ溶融金属が移行すること。
溶融 ようゆう sự nóng chảy [melting]  
溶融池 ようゆうち vũng nóng chảy [molten pool; weld pool; molten weld pool]  
予熱 よねつ Sự nung sơ bộ, sự đun nóng trước; làm nóng trước [preheating]  
余盛 よもり kim loại dư khi hàn [excess weld metal; excessive convexity; weld reinforcement]  
       
ら行      
       
ライムチタニア   hệ Vôi - Ti tan  
ラメラテア   Vết tách lớp [lamellar tear] Vết nứt được tạo ra song song với bề mặt kim loại cơ bản ở vùng ảnh hưởng nhiệt hoặc vùng lân cận đó trong liên kết nơi ứng suất kéo chênh lệch lớn theo chiều dày, như liên kết đối đầu dạng chữ thập và liên kết hàn đắp nhiều lớp
ランタン      
リムド鋼 リムドこう thép sôi [rimmed steel]  
理論のど厚 りろんのどあつ theoretical throat; design throat thickness ( - of a fillet weld )  
臨界電流 りんかいでんりゅう dòng điện tới hạn  
リングマーク   Lantan [Lanthanum]  
ルート   Gốc mối hàn  
ルート間隔 ルートかんかく Khoảng cách gốc mối hàn [root opening; gap]  
ルート面 ルートめん nếp hàn, gân mối hàn, gờ hàn [root face]  
ルート割れ ルートわれ Vết nứt đáy mối hàn [root crack]  
連続鋳造 れんぞくちゅうぞう Sự đúc liên tục [Continuous casting] 溶接のルートの切欠きによる応力集中部分から生じる割れ。
鑞接 ろうせつ [brazing and soldering] hàn vảy  
       
わ行      
ワイヤ送給速度 ワイヤそうきゅうそくど tốc độ cấp dây (cường độ hàn)  
ワイヤブラシ   bàn chải sắt [Wire brush]  
       



参考:http://w.jisw.com/
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
 

Thuật ngữ hàn★溶接用語

View previous topic View next topic Back to top 
Page 1 of 1

Permissions in this forum:You cannot reply to topics in this forum
♪ Smile Always ♪ :: 資料館★Tư liệu quán :: 語学★Language learning-

Smile Always♪
http://meoau.ace.st
Copyright © 2009

Free forum | ©phpBB | Free forum support | Report an abuse | Forumotion.com