♪ Smile Always ♪
Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.



 
HomeLatest imagesSearchRegisterLog in

Share | 
 

 食鶏処理加工用語 - Thuật ngữ gia công chế biến thịt gà

View previous topic View next topic Go down 
AuthorMessage
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

食鶏処理加工用語 - Thuật ngữ gia công chế biến thịt gà _
PostSubject: 食鶏処理加工用語 - Thuật ngữ gia công chế biến thịt gà   食鶏処理加工用語 - Thuật ngữ gia công chế biến thịt gà I_icon_minitime10.08.10 21:04

Credit to Mèo Âu


あ行
       
荒さばき あらさばき mổ xẻ thô  
荒割 あらわり mổ xẻ thô  
次亜塩素酸 じあえんそさんソーダ Axit Hipoclorơ [Hypochlorous acid: HClO]  
胃袋 いぶくろ dạ dày, bao tử  
栄養 えいよう dinh dưỡng  
塩素ガス えんそガス khí clo  
黄色ブドウ球菌 おうしょくブドウきゅういん tụ cầu vàng, Tụ cầu khuẩn aureus có dạng hình cầu là nguyên nhân gây bệnh staph [Staphylococcus aureus]  
嘔吐 おうと nôn ọe  
オーバーヘッド・コンベア   băng tải trên cao, băng tải treo [Overhead Conveyor]  
大バラシ おおバラシ mổ xẻ thô と体または中抜きから腿部分と胸部分を分離する作業
おや gà giống, gà bố, mẹ  
卸売業者 おろしうりぎょうしゃ Hãng, nhà bán sỷ  
       
 
か行
       
カゴ詰め カゴづめ nhốt lồng  
可食内臓 かしょくないぞう nội tạng có thể ăn được  
加熱 かねつ làm nóng, hâm nóng, nấu  
カビ   mốc, nấm mốc  
下腹部 かふくぶ phần bụng dưới  
寄生 きせい kí sinh  
きも gan  
キャンピロバクター   Vi khuẩn Campylobacter (Có nguồn gốc từ những loại thịt gia cầm chưa được nấu chín hoặc sữa bị nhiễm khuẩn, nguồn nước bị nhiễm bệnh) [Campylobacter]  
切り開く きりひらく Rạch  
筋胃 きんい túi mật [Gall bladder]  
頸動脈 けいどうみゃく động mạch cổ [external carotid artery]  
血液 けつえき máu  
下痢 げり ỉa chảy  
けん gân, cơ  
懸鳥 けんちょう treo gà (鳥掛け) 食鶏の生体をオーバーヘッド・コンベアに装着したシャックルにかける作業
検便 けんべん kiểm tra phân  
好気性菌 こうきせいきん vi sinh vật ưa khí [Aerobic organism]  
交差汚染 こうさおせん nhiễm chéo  
工程 こうてい công đoạn  
小売 こうり bán lẻ  
ごきぶり ゴキブリ con gián  
昆虫 こんちゅう côn trùng  
       
 
さ行
       
細菌 さいきん vi khuẩn  
笹身 ささみ thịt ức gà [white meat, breast meat] 鶏の胸肉。上質で柔らかく、脂肪分はあまりない。
サルモネラ   vi khuẩn Salmonella (vi khuẩn sống trong ruột của người và động vật,

là vi khuẩn gây ra bệnh thương hàn, và ngộ độc thực phẩm) [Salmonella]
 
残渣 ざんさ cặn dư 残りかす
酸性洗剤 さんせいせんざい chất tẩy rửa tính a xít  
趾骨 しこつ đốt ngón, xương ngón tay [Ossa digitorum,Phalanges]  
耳朶 じだ vành tai, dái tai (耳朶: みみたぶ)  
七面鳥 しちめんちょう gà tây [turkey] (ターキー)  
シャックル   vòng kẹp/khâu nối/khóa nối/móc [shackle]  
尺骨 しゃっこつ xương gánh (động vật); xương trụ; xương khủyu tay (người) [Ulna]  
手根骨 しゅこんこつ xương cổ tay, cánh  
消毒 しょうどく khử trùng  
正肉類 しょうにくるい phần thịt gà kèm da (thịt vai và thịt đùi) 皮付きの鶏肉(胸肉及び腿肉)
食鶏 しょくけい thịt gà  
食中毒菌 しょくちゅうどくきん Vi khuẩn ngộ độc thực phẩm  
食鳥 しょくちょう thịt gia cầm  
すじ すじ gân  
スタナー   Thiết bị điện làm choáng gà [Stunner]  
砂肝 すなぎも mề [Gizzard]  
成鶏 せいけい gà trưởng thành (từ 5 tháng tuổi trở lên)  
整形ライン せいけいライン dây chuyền chuyên chỉnh hình (cắt bỏ da, mỡ thừa)  
生体 せいたい gà còn sống  
生鳥 せいちょう gà còn sống  
ゼラチン   chất giêlatin [Gelatin]  
洗剤 せんざい bột giặt  
洗浄 せんじょう vệ sinh, rửa  
       
 
た行
       
大腸菌 だいちょうきん khuẩn đại tràng  
唾液 だえき nước bọt  
脱羽 だつう nhổ lông, vặt lông  
調理 ちょうり nấu nướng  
付け根 つけね phần dưới, 物と物が接合している根元の部分。
吊り具 つりぐ móc câu  
手洗い てあらい rửa tay  
手羽 てば Cánh gà [chicken wing]  
手羽さき てばさき Phần trên cánh gà (phần xương gánh, xương quay, xương cổ cánh và ngón) 前肢の尺骨と橈骨、手根骨及び指の部分
手羽なか てばなか Phần giữa cánh gà (phần xương gánh và xương quay) 前肢の尺骨と橈骨のぶぶん
手羽もと てばもと Cánh gà (Phần bắp trên) 前肢の上腕部分
伝染 でんせん truyền nhiễm  
凍結品 とうけつひん hàng đông ướp lạnh  
橈骨 とうこつ xương quay [radius]  
毒素 どくそ độc tố  
屠体 とたい gà đã lấy hết máu, nhổ lông [pelt] 食鶏を放血、脱羽したもの
屠鳥 とちょう cắt tiết  
       
 
な行
       
中抜き なかぬき tách, lấy nội tạng; gà đã lấy nội tạng.  
鶏輸送カゴ にわとりゆそうカゴ chuồng vận chuyển gà.  
ねずみ chuột  
熱湯 ねっとう nước nóng  
       
 
は行
       
ハエ   ruồi  
バット   máng, thùng chứa [vat]  
屠る はふる 殺す=giết  
微生物 びせいぶつ vi sinh vật  
脾臓 ひぞう lá lách, tì [Spleen]  
病原菌 びょうげんきん Khuẩn gây bệnh  
ブロイラー   gà dưới 3 tháng tuổi, gà công nghiệp [broiler]  
放血 ほうけつ cắt tiết làm chảy máu  
包装 ほうそう đóng gói  
捕鳥 ほちょう Bắt gà 農場から生鳥処理場へ出荷する際に、鶏を捕まえることをいいます。
保冷車 ほれいしゃ xe bảo quản lạnh  
       
 
ま行
       
間仕切り まじきり chia phòng  
胸肉 むねにく thịt lưng  
腿肉 ももにく thịt đùi  
       
 
や行
       
湯漬 ゆづけ ngâm nước nóng  
湯漬槽 ゆづけそう thùng, máng nước nóng  
       
 
ら行
       
冷水冷却機 れいすいれいきゃくき máy làm lạnh gà đã rút nội tạng bằng nước lạnh  
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
 

食鶏処理加工用語 - Thuật ngữ gia công chế biến thịt gà

View previous topic View next topic Back to top 
Page 1 of 1

Permissions in this forum:You cannot reply to topics in this forum
♪ Smile Always ♪ :: 資料館★Tư liệu quán :: 語学★Language learning-

Smile Always♪
http://meoau.ace.st
Copyright © 2009

Free forum | ©phpBB | Free forum support | Report an abuse | Forumotion.com