Mèo Âu ღ北公爵夫人ღ -鋒-
Posts : 1524 Join date : 2009-09-06
| Subject: 建築用語 | Thuật ngữ xây dựng 02.02.10 17:40 | |
| Credit to Mèo Âu | | あ行 | | | | | | 孔開け | あなあけ | | | 雨仕舞 | あめじまい | | | アンカー | | anchor | định vị; neo (Một cách để có thể giữ chắc một vật tại một chỗ cố định.Cách sử dụng đặc biêt : 1. cọc neo, một bộ phận nối vật cần giữ chặt với một khối dùng để giữ. 2 Toàn bộ hệ thống cọc neo và khối dùng để giữ vật neo) | 内法 | うちのり | the inside measurement(s) | (kích cỡ) bên trong | FL | フロアヒンジ | | bản lề gắn sàn | F.L. | | | đường vạch sàn (Điểm đánh dấu ở phía dưới gióng cửa, trụ cửa hoặc các bộ phận đặt đứng khác để chỉ ra vị trí của sàn trong suốt thời kỳ xây dựng. ) | | | | | | | | | | | か行 | | | | | | 開口部 | かいこうぶ | | | 額縁 | がくぶち | frame | khung | 型枠 | かたわく | ((米)) a mold,((英)) a mould | khuôn ép, khuôn đục | ガラリ | | | mái hắt | 沓摺 | くつずり | doorsil | Bậu cửa | 鋼杭 | こうぐい | | | | | | | | | さ行 | | | | | | 差筋 | さしきん | | | サッシ | | sash | khung cửa kính | 皿板 | さらいた | | Ván lót (?) | シーリング | | Sealing | Trám, bít kín | 芯墨 | じんすみ | | | | | | | 墨出し | すみだし | Marking | Đánh dấu, đóng mốc | 膳板 | ぜんいた | | Mái chìa | | | | | | | | | | | た行 | | | | | | 打設 | だせつ | | | 建入れ | たていれ | | | 建て込み | たてこみ | | | 竪枠 | たてわく | | (khung thẳng đứng?) | | | | | | | | | | | は行 | | | | | | 斫り | はつり | | giũa | PH | ピボットヒンジ | pivot hinge | bản lề có khớp xoay | ビス | vis (仏) | screw | vít | ピポット | | | | ヒンジ | | Hinge | Bản lề | フロアヒンジ | | | | 壁体 | へきたい | | Tường | 方立 | ほう‐だて | mullion | thanh song (ở cửa sổ) | ボルト | | Bolt | Bu lông | | | | | | | | | | | ま行 | | | | | | 枕木 | まくらぎ | a sleeper; ((米)) a railroad tie | dầm gối xà ngang (Một thanh gỗ, đá hoặc kim loại nằm ngang và được sử dụng như một cấu trúc chịu lực.) | モルタル | | Mortar | Vữa | | | | | | | ら行 | | | | | | 陸 | ろく | | | | | | | |
|